deutschdictionary

das Wachstum

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÁT TRIỂN HOẶC GIA TĂNG)

Tăng trưởng của cây cối rất quan trọng. - Das Wachstum der Pflanzen ist wichtig.

Tăng trưởng kinh tế đã gia tăng. - Das Wirtschaftswachstum hat zugenommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật