deutschdictionary

der Schrei

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ÂM THANH PHÁT RA KHI HOẢNG SỢ)

Tiếng hét của đứa trẻ rất to. - Der Schrei des Kindes war laut.

(ÂM THANH PHÁT RA ĐỂ THU HÚT SỰ CHÚ Ý)

Tiếng kêu của cô ấy phá vỡ sự im lặng. - Ihr Schrei riss die Stille.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact