deutschdictionary
Tìm kiếm
tiếng hét
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(ÂM THANH PHÁT RA KHI HOẢNG SỢ)
Tiếng hét của đứa trẻ rất to. - Der Schrei des Kindes war laut.
(ÂM THANH PHÁT RA ĐỂ THU HÚT SỰ CHÚ Ý)
tiếng kêu
Tiếng kêu của cô ấy phá vỡ sự im lặng. - Ihr Schrei riss die Stille.
rufen
laut
schreien
weinen
klagen
jammern
schock
Schrei
Schrecken
Lärm
Gửi phản hồi