deutschdictionary

der Schutz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC BIỆN PHÁP BẢO VỆ)

Bảo vệ khỏi mưa là quan trọng. - Der Schutz vor Regen ist wichtig.

Chúng ta cần một biện pháp bảo vệ tốt hơn. - Wir brauchen einen besseren Schutz.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật