deutschdictionary

der Schirm

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT DỤNG CHE MƯA HOẶC NẮNG)

Tôi có một cái ô lớn. - Ich habe einen großen Schirm.

(VẬT DỤNG CHE MƯA HOẶC NẮNG)

Cái dù rất nhiều màu. - Der Schirm ist sehr bunt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật