deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG NĂNG ĐỘNG)
Anh ấy làm việc với sự hăng hái. - Er arbeitet mit viel Schwung.
(TÌNH TRẠNG NHIỆT TÌNH TRONG HÀNH ĐỘNG)
Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình trong dự án của mình. - Sie zeigt viel Schwung in ihrem Projekt.