deutschdictionary

schwungvoll

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ NĂNG ĐỘNG, VUI VẺ)

Bữa tiệc thật sôi nổi. - Die Party war sehr schwungvoll.

Anh ấy nói sôi nổi về những ý tưởng của mình. - Er spricht schwungvoll über seine Ideen.

Bài thuyết trình thật sôi nổi và thú vị. - Der Vortrag war schwungvoll und interessant.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật