deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ SỰ NĂNG ĐỘNG, VUI VẺ)
Bữa tiệc thật sôi nổi. - Die Party war sehr schwungvoll.
Anh ấy nói sôi nổi về những ý tưởng của mình. - Er spricht schwungvoll über seine Ideen.
Bài thuyết trình thật sôi nổi và thú vị. - Der Vortrag war schwungvoll und interessant.