deutschdictionary

die Seide

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẢI MỀM, BÓNG, THƯỜNG ĐƯỢC DỆT TỪ TƠ)

Chiếc váy này làm từ lụa. - Das Kleid ist aus Seide.

Lụa rất đắt. - Seide ist sehr teuer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật