deutschdictionary
danh từ
(MỘT TÌNH TRẠNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG)
Rối loạn giấc ngủ là phổ biến. - Die Störung des Schlafes ist häufig.
(MỘT SỰ KIỆN KHÔNG MONG MUỐN)
Sự cố trong buổi thuyết trình rất khó chịu. - Die Störung während des Vortrags war unangenehm.
(MỘT VẤN ĐỀ NHỎ TRONG HOẠT ĐỘNG)
Trục trặc trong hệ thống đã gây ra sự chậm trễ. - Die Störung im System führte zu Verzögerungen.