deutschdictionary

die Störung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT TÌNH TRẠNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG)

Rối loạn giấc ngủ là phổ biến. - Die Störung des Schlafes ist häufig.

(MỘT SỰ KIỆN KHÔNG MONG MUỐN)

Sự cố trong buổi thuyết trình rất khó chịu. - Die Störung während des Vortrags war unangenehm.

(MỘT VẤN ĐỀ NHỎ TRONG HOẠT ĐỘNG)

Trục trặc trong hệ thống đã gây ra sự chậm trễ. - Die Störung im System führte zu Verzögerungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật