deutschdictionary

die Strafe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÌNH THỨC XỬ LÝ VI PHẠM)

Hình phạt cho hành vi vi phạm là cao. - Die Strafe für das Vergehen ist hoch.

Anh ấy nhận hình phạt vì hành vi của mình. - Er erhielt eine Strafe für sein Verhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật