deutschdictionary

die Buße

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG THỂ HIỆN SỰ HỐI LỖI)

Anh ấy thể hiện sự ăn năn cho những lỗi lầm của mình. - Er zeigte Buße für seine Fehler.

(HÌNH PHẠT CHO HÀNH ĐỘNG SAI TRÁI)

Sự đền tội là cần thiết cho những hành động của anh ấy. - Die Buße war notwendig für seine Taten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật