deutschdictionary

die Symphonie

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÁC PHẨM ÂM NHẠC CHO DÀN NHẠC)

Bản giao hưởng đã được công diễn lần đầu. - Die Symphonie wurde uraufgeführt.

Tôi thích bản giao hưởng của Beethoven. - Ich liebe die Symphonie von Beethoven.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact