deutschdictionary
Tìm kiếm
công nghệ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGÀNH KHOA HỌC ỨNG DỤNG)
Công nghệ đang phát triển không ngừng. - Die Technologie entwickelt sich ständig weiter.
Công nghệ mới thay đổi cuộc sống của chúng ta. - Neue Technologien verändern unser Leben.
Innovation
Technik
Wissenschaft
Entwicklung
Digitalisierung
Automatisierung
Ingenieurwesen
Forschung
Computer
Elektronik
Gửi phản hồi