deutschdictionary

die Forschung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HOẠT ĐỘNG TÌM HIỂU THÔNG TIN)

Nghiên cứu là quan trọng cho khoa học. - Die Forschung ist wichtig für die Wissenschaft.

Chúng tôi tài trợ cho nghiên cứu trong y học. - Wir finanzieren die Forschung in der Medizin.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật