deutschdictionary
Tìm kiếm
nghiên cứu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HOẠT ĐỘNG TÌM HIỂU THÔNG TIN)
Nghiên cứu là quan trọng cho khoa học. - Die Forschung ist wichtig für die Wissenschaft.
Chúng tôi tài trợ cho nghiên cứu trong y học. - Wir finanzieren die Forschung in der Medizin.
Wissenschaft
Studie
Untersuchung
Entwicklung
Analyse
Experiment
Erforschung
Innovation
Daten
Publikation
Gửi phản hồi