deutschdictionary

die Trägheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÍNH CHẤT KHÔNG THAY ĐỔI TRẠNG THÁI)

Quán tính của một vật thể là quan trọng. - Die Trägheit eines Körpers ist wichtig.

(TÍNH KHÔNG MUỐN HOẠT ĐỘNG)

Sự lười biếng có thể dẫn đến vấn đề. - Die Trägheit kann zu Problemen führen.

(TÌNH TRẠNG KHÔNG TIẾN TRIỂN)

Trì trệ của nền kinh tế là điều đáng lo ngại. - Die Trägheit der Wirtschaft ist besorgniserregend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật