deutschdictionary

die Trennungsvereinbarung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HỢP ĐỒNG VỀ VIỆC LY THÂN)

Thỏa thuận ly thân đã được ký. - Die Trennungsvereinbarung wurde unterzeichnet.

Chúng tôi cần thỏa thuận ly thân. - Wir brauchen eine Trennungsvereinbarung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật