deutschdictionary
danh từ
(KHÔNG GIAN XUNG QUANH MỘT ĐỐI TƯỢNG)
Môi trường xung quanh rất đẹp. - Die Umgebung ist sehr schön.
(KHU VỰC GẦN MỘT ĐỊA ĐIỂM)
Vùng lân cận có nhiều cửa hàng. - Die Umgebung hat viele Geschäfte.
(KHU VỰC GẦN KỀ MỘT NƠI)
Khu vực xung quanh yên tĩnh và bình yên. - Die Umgebung ist ruhig und friedlich.