deutschdictionary

die Umgebung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÔNG GIAN XUNG QUANH MỘT ĐỐI TƯỢNG)

Môi trường xung quanh rất đẹp. - Die Umgebung ist sehr schön.

(KHU VỰC GẦN MỘT ĐỊA ĐIỂM)

Vùng lân cận có nhiều cửa hàng. - Die Umgebung hat viele Geschäfte.

(KHU VỰC GẦN KỀ MỘT NƠI)

Khu vực xung quanh yên tĩnh và bình yên. - Die Umgebung ist ruhig und friedlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật