deutschdictionary
danh từ
(HÌNH DẠNG HOẶC CẤU TRÚC CỦA MỘT VẬT)
Hình dáng của tòa nhà thật ấn tượng. - Der Umriss des Gebäudes ist beeindruckend.
(ĐƯỜNG GIỚI HẠN CỦA MỘT HÌNH THỂ)
Đường viền của phong cảnh rất rõ ràng. - Der Umriss der Landschaft war klar sichtbar.
(BẢN VẼ SƠ BỘ HOẶC HÌNH ẢNH)
Phác thảo của bức chân dung đã được vẽ nhanh chóng. - Der Umriss des Porträts wurde schnell gezeichnet.