deutschdictionary
Tìm kiếm
tai họa
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ KIỆN XẤU, KHÔNG MAY)
Tai họa đã ảnh hưởng đến nhiều người. - Das Unglück hat viele Menschen betroffen.
Sau tai họa có nhiều người bị thương. - Nach dem Unglück gab es viele Verletzte.
Unglücksfall
Missgeschick
Pech
Schicksal
Katastrophe
Schaden
Ungemach
Unheil
Verlust
Schicksalsfügung
Gửi phản hồi