deutschdictionary

das Unglück

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KIỆN XẤU, KHÔNG MAY)

Tai họa đã ảnh hưởng đến nhiều người. - Das Unglück hat viele Menschen betroffen.

Sau tai họa có nhiều người bị thương. - Nach dem Unglück gab es viele Verletzte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật