deutschdictionary

die Unsicherheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC KHÔNG CHẮC CHẮN HOẶC LO LẮNG.)

Sự bất an trong nền kinh tế đang tăng lên. - Die Unsicherheit in der Wirtschaft wächst.

Sự bất an của anh ấy khiến anh ấy lo lắng. - Seine Unsicherheit macht ihn nervös.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật