deutschdictionary

die Unternehmensführung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU HÀNH DOANH NGHIỆP)

Quản trị doanh nghiệp là yếu tố quyết định cho thành công. - Die Unternehmensführung ist entscheidend für den Erfolg.

Chúng tôi học được nhiều về quản trị doanh nghiệp ở trường. - Wir lernen viel über Unternehmensführung in der Schule.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact