deutschdictionary

das Urheberrecht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ)

Bản quyền bảo vệ các tác phẩm sáng tạo. - Das Urheberrecht schützt kreative Werke.

Tôi có bản quyền đối với bức tranh này. - Ich habe das Urheberrecht an diesem Bild.

Bản quyền rất quan trọng đối với nghệ sĩ. - Das Urheberrecht ist sehr wichtig für Künstler.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact