deutschdictionary

das Netzwerk

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HỆ THỐNG KẾT NỐI GIỮA CÁC PHẦN)

Một mạng lưới kết nối nhiều máy tính. - Ein Netzwerk verbindet viele Computer.

Mạng lưới xã hội đang phát triển không ngừng. - Das soziale Netzwerk wächst ständig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật