deutschdictionary

die Verfolgung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG THEO ĐUỔI AI ĐÓ)

Sự truy đuổi tên tội phạm bắt đầu. - Die Verfolgung des Verbrechers begann.

(HÀNH ĐỘNG GÂY KHÓ KHĂN CHO AI ĐÓ)

Sự bức hại các nhóm thiểu số là không thể chấp nhận. - Die Verfolgung von Minderheiten ist inakzeptabel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật