deutschdictionary

vergehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DIỄN RA THEO THỜI GIAN)

Thời gian trôi qua nhanh chóng. - Die Zeit vergeht schnell.

(KHÔNG CÒN TỒN TẠI)

Những kỷ niệm mất đi theo thời gian. - Die Erinnerungen vergehen mit der Zeit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact