deutschdictionary

ablaufen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CHẤM DỨT HOẶC KHÔNG CÒN HIỆU LỰC)

Tài liệu này sẽ hết hạn sớm. - Das Dokument läuft bald ab.

Thời hạn sẽ hết hạn vào ngày mai. - Die Frist läuft morgen ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact