deutschdictionary

der Vergleich

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH SO SÁNH)

Sự so sánh cho thấy những khác biệt rõ ràng. - Der Vergleich zeigt klare Unterschiede.

Trong so sánh với những người khác, anh ấy tốt hơn. - Im Vergleich zu anderen ist er besser.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật