deutschdictionary

das Verhaltensmuster

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH THỨC HÀNH ĐỘNG CỦA CON NGƯỜI)

Mỗi cá nhân có mẫu hành vi riêng. - Jedes Individuum hat sein eigenes Verhaltensmuster.

Mẫu hành vi có thể thay đổi theo thời gian. - Verhaltensmuster können sich im Laufe der Zeit ändern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật