deutschdictionary

das Verhalten

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH MÀ MỘT NGƯỜI HÀNH ĐỘNG)

Hành vi của anh ấy thì khó đoán. - Sein Verhalten ist unberechenbar.

động từ

(CÁCH MÀ MỘT NGƯỜI TƯƠNG TÁC)

Cô ấy luôn cư xử thân thiện. - Sie verhält sich immer freundlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật