deutschdictionary

die Verschwiegenheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THÔNG TIN KHÔNG ĐƯỢC TIẾT LỘ)

Bí mật là điều quan trọng. - Die Verschwiegenheit ist wichtig.

(TÍNH CHẤT KHÔNG TIẾT LỘ THÔNG TIN)

Tính kín đáo của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. - Seine Künste der Verschwiegenheit sind bewundernswert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact