deutschdictionary

der Vertreter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI THAY MẶT CHO AI ĐÓ)

Đại diện nói thay cho công ty. - Der Vertreter spricht für die Firma.

(NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO MỘT NHÓM)

Người đại diện của sinh viên đã phát biểu. - Der Vertreter der Studenten hat gesprochen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật