deutschdictionary

die Voraussetzung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(YÊU CẦU CẦN THIẾT ĐỂ XẢY RA ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Một điều kiện tiên quyết cho thành công là làm việc chăm chỉ. - Eine Voraussetzung für den Erfolg ist harte Arbeit.

Điều kiện tiên quyết để tham gia là đăng ký. - Die Voraussetzung für die Teilnahme ist die Anmeldung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật