deutschdictionary

die Bedingung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(YÊU CẦU HOẶC QUY ĐỊNH CẦN THIẾT)

Điều kiện tham gia là rõ ràng. - Die Bedingung für die Teilnahme ist klar.

Chúng ta phải đáp ứng điều kiện. - Wir müssen die Bedingung erfüllen.

Điều kiện này không thể chấp nhận. - Die Bedingung ist nicht akzeptabel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật