deutschdictionary

vorbehaltlos

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BỊ GIỚI HẠN HAY RÀNG BUỘC)

Tôi yêu bạn không điều kiện. - Ich liebe dich vorbehaltlos.

Anh ấy chấp nhận sự chỉ trích không điều kiện. - Er akzeptierte die Kritik vorbehaltlos.

Cô ấy tin tưởng anh ấy không điều kiện. - Sie vertraut ihm vorbehaltlos.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact