deutschdictionary
Tìm kiếm
thẳng thắn
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(NÓI RA MỘT CÁCH CHÂN THÀNH)
Anh ấy luôn thẳng thắn với bạn bè. - Er ist immer offenherzig zu seinen Freunden.
Cách thẳng thắn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người. - Ihre offenherzige Art beeindruckt alle.
ehrlich
aufrichtig
transparent
vertraulich
herzlich
offen
freundlich
unverblümt
direkt
offenbart
Gửi phản hồi