deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM RA VẺ KHÔNG THẬT)
Anh ấy cố gắng giả vờ cảm xúc của mình trước cô ấy. - Er versucht, seine Gefühle vor ihr vorzutäuschen.
Cô ấy không thể giả vờ rằng mọi thứ đều ổn. - Sie kann nicht vortäuschen, dass alles in Ordnung ist.