deutschdictionary

vortäuschen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM RA VẺ KHÔNG THẬT)

Anh ấy cố gắng giả vờ cảm xúc của mình trước cô ấy. - Er versucht, seine Gefühle vor ihr vorzutäuschen.

Cô ấy không thể giả vờ rằng mọi thứ đều ổn. - Sie kann nicht vortäuschen, dass alles in Ordnung ist.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact