deutschdictionary
danh từ
(TÀI LIỆU CHỨNG MINH MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Tôi đã nhận được giấy chứng nhận của mình. - Ich habe meinen Schein erhalten.
(SỰ PHÁT RA ÁNH SÁNG HOẶC ÁNH SÁNG NHÌN THẤY)
Ánh sáng của mặt trăng thật đẹp. - Der Schein des Mondes ist schön.