deutschdictionary

der Schein

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÀI LIỆU CHỨNG MINH MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi đã nhận được giấy chứng nhận của mình. - Ich habe meinen Schein erhalten.

(HÌNH THỨC BÊN NGOÀI CỦA MỘT VẬT)

Vẻ bề ngoài có thể đánh lừa. - Der Schein kann trügen.

(SỰ PHÁT RA ÁNH SÁNG HOẶC ÁNH SÁNG NHÌN THẤY)

Ánh sáng của mặt trăng thật đẹp. - Der Schein des Mondes ist schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật