deutschdictionary

der Vorwand

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(LÝ DO KHÔNG CHÍNH THỨC)

Anh ta đã sử dụng một cớ để đi. - Er benutzte einen Vorwand, um zu gehen.

(NGUYÊN NHÂN HOẶC ĐỘNG LỰC)

Cô ấy đưa ra một lý do cho sự vắng mặt của mình. - Sie gab einen Vorwand für ihre Abwesenheit.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact