deutschdictionary

die Währung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐƠN VỊ TIỀN TỆ TRONG THƯƠNG MẠI)

Tiền tệ ở Đức là Euro. - Die Währung in Deutschland ist der Euro.

Tiền tệ có thể dao động. - Die Währung kann schwanken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật