deutschdictionary

das Warenzeichen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BIỂU TƯỢNG ĐẠI DIỆN CHO SẢN PHẨM)

Nhãn hiệu này thuộc về công ty. - Das Warenzeichen gehört der Firma.

Một nhãn hiệu nổi tiếng là rất quan trọng. - Ein bekanntes Warenzeichen ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact