deutschdictionary

die Wendung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH DIỄN ĐẠT HOẶC THỂ HIỆN)

Cách nói này rất phổ biến. - Diese Wendung ist sehr gebräuchlich.

(NHÓM TỪ CÓ Ý NGHĨA CHUNG)

Một cụm từ cũng có thể mang tính thơ ca. - Eine Wendung kann auch poetisch sein.

(THAY ĐỔI HƯỚNG ĐI HOẶC Ý TƯỞNG)

Chuyển hướng của câu chuyện thật bất ngờ. - Die Wendung der Geschichte war unerwartet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật