deutschdictionary

die Drehung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG XOAY TRÒN HOẶC QUAY)

Sự xoay của bánh xe rất nhanh. - Die Drehung des Rades ist schnell.

(HÀNH ĐỘNG QUAY QUANH MỘT TRỤC)

Sự quay của Trái Đất quanh Mặt Trời rất quan trọng. - Die Drehung der Erde um die Sonne ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật