deutschdictionary

die Widerlegung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG BÁC BỎ MỘT LẬP LUẬN)

Sự bác bỏ lập luận của anh ấy rất thuyết phục. - Die Widerlegung seiner Argumente war überzeugend.

Một sự bác bỏ tốt là quan trọng trong cuộc tranh luận. - Eine gute Widerlegung ist wichtig in der Debatte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật