deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG BÁC BỎ MỘT LẬP LUẬN)
Sự bác bỏ lập luận của anh ấy rất thuyết phục. - Die Widerlegung seiner Argumente war überzeugend.
Một sự bác bỏ tốt là quan trọng trong cuộc tranh luận. - Eine gute Widerlegung ist wichtig in der Debatte.