deutschdictionary

die Wiedergutmachung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG BÙ ĐẮP CHO THIỆT HẠI)

Việc bồi thường là cần thiết. - Die Wiedergutmachung ist notwendig.

Anh ấy yêu cầu một khoản bồi thường. - Er fordert eine Wiedergutmachung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật