deutschdictionary

die Uhr

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THIẾT BỊ CHỈ THỜI GIAN)

Đồng hồ chỉ thời gian. - Die Uhr zeigt die Zeit an.

Tôi đã mua một chiếc đồng hồ mới. - Ich habe eine neue Uhr gekauft.

Đồng hồ treo tường rất đẹp. - Die Wanduhr ist sehr schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật