deutschdictionary

die Zuflucht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI AN TOÀN ĐỂ TRÁNH NGUY HIỂM)

Gia đình tìm nơi trú ẩn trong một tòa nhà cũ. - Die Familie fand Zuflucht in einem alten Gebäude.

Anh ấy tìm nơi trú ẩn trước cơn bão. - Er suchte Zuflucht vor dem Sturm.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật