deutschdictionary

die Zustimmung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CHẤP THUẬN HOẶC ĐỒNG TÌNH)

Tôi đã nhận được sự đồng ý của anh ấy. - Ich habe seine Zustimmung erhalten.

Sự đồng ý của cha mẹ là quan trọng. - Die Zustimmung der Eltern ist wichtig.

Anh ấy đã xin sự đồng ý cho kế hoạch của mình. - Er bat um Zustimmung für seinen Plan.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật