deutschdictionary
danh từ
(SỰ CHẤP THUẬN HOẶC ĐỒNG TÌNH)
Tôi đã nhận được sự đồng ý của anh ấy. - Ich habe seine Zustimmung erhalten.
Sự đồng ý của cha mẹ là quan trọng. - Die Zustimmung der Eltern ist wichtig.
Anh ấy đã xin sự đồng ý cho kế hoạch của mình. - Er bat um Zustimmung für seinen Plan.