deutschdictionary

abholen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐI ĐẾN NƠI ĐỂ LẤY AI ĐÓ)

Tôi phải đón bạn của mình. - Ich muss meinen Freund abholen.

Bạn có thể đón tôi vào ngày mai không? - Kannst du mich morgen abholen?

Chúng tôi đón bọn trẻ từ trường. - Wir holen die Kinder von der Schule ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật