deutschdictionary

abnehmen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẢM TRỌNG LƯỢNG CƠ THỂ)

Tôi muốn giảm cân. - Ich möchte abnehmen.

(LẤY RA MỘT VẬT GÌ ĐÓ)

Anh ấy sẽ tháo gỡ con ốc. - Er wird die Schraube abnehmen.

(DI CHUYỂN MỘT VẬT LÊN TRÊN)

Bạn có thể nhấc lên gói hàng không? - Kannst du das Paket abnehmen?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật