deutschdictionary

ablösen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY THẾ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi phải thay thế bộ phận cũ. - Ich muss das alte Teil ablösen.

(TRẢ LẠI SỐ TIỀN ĐÃ VAY)

Anh ấy muốn trả nợ của mình. - Er möchte seine Schulden ablösen.

(LẤY RA MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi có thể bóc ra nhãn dán. - Ich kann das Etikett ablösen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật