deutschdictionary

ablenken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO AI ĐÓ KHÔNG CHÚ Ý)

Anh ấy cố gắng đánh lạc hướng tôi. - Er versucht, mich abzulenken.

Đừng để bị đánh lạc hướng! - Lass dich nicht ablenken!

Âm nhạc có thể đánh lạc hướng tôi. - Die Musik kann mich ablenken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật